dose nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dose nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dose giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dose.

Từ điển Anh Việt

  • dose

    /dous/

    * danh từ

    liều lượng, liều thuốc

    lethal dose: liều làm chết

    a dose of quinine: một liều quinin

    a dose of the stick: (từ lóng) trận đòn, trận roi

    * ngoại động từ

    cho uống thuốc theo liều lượng

    trộn lẫn (rượu vang với rượu mạnh...)

  • dose

    (thống kê) liều lượng

    median effective d. liều lượng 50% hiệu quả

Từ điển Anh Anh - Wordnet