dose nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
dose
/dous/
* danh từ
liều lượng, liều thuốc
lethal dose: liều làm chết
a dose of quinine: một liều quinin
a dose of the stick: (từ lóng) trận đòn, trận roi
* ngoại động từ
cho uống thuốc theo liều lượng
trộn lẫn (rượu vang với rượu mạnh...)
dose
(thống kê) liều lượng
median effective d. liều lượng 50% hiệu quả
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dose
a measured portion of medicine taken at any one time
Synonyms: dosage
the quantity of an active agent (substance or radiation) taken in or absorbed at any one time
Synonyms: dosage
treat with an agent; add (an agent) to
The ray dosed the paint
Similar:
venereal disease: a communicable infection transmitted by sexual intercourse or genital contact
Synonyms: VD, venereal infection, social disease, Cupid's itch, Cupid's disease, Venus's curse, sexually transmitted disease, STD
acid: street name for lysergic acid diethylamide
Synonyms: back breaker, battery-acid, dot, Elvis, loony toons, Lucy in the sky with diamonds, pane, superman, window pane, Zen
drug: administer a drug to
They drugged the kidnapped tourist