dosage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dosage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dosage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dosage.

Từ điển Anh Việt

  • dosage

    /'dousidʤ/

    * danh từ

    sự cho liều lượng (thuốc uống)

    liều lượng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • dosage

    Similar:

    dose: the quantity of an active agent (substance or radiation) taken in or absorbed at any one time

    dose: a measured portion of medicine taken at any one time