dosemeter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dosemeter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dosemeter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dosemeter.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • dosemeter

    a measuring instrument for measuring doses of ionizing radiation (X-rays or radioactivity)

    Synonyms: dosimeter

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).