dosimeter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dosimeter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dosimeter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dosimeter.
Từ điển Anh Việt
dosimeter
/dou'simitə/
* danh từ
cái đo liều lượng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dosimeter
Similar:
dosemeter: a measuring instrument for measuring doses of ionizing radiation (X-rays or radioactivity)