std nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
std nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm std giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của std.
Từ điển Anh Việt
std
* (viết tắt)
hệ thống điện thoại gọi đường dài cho người thuê bao (subscriber trunk dialling)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
std
Similar:
venereal disease: a communicable infection transmitted by sexual intercourse or genital contact
Synonyms: VD, venereal infection, social disease, Cupid's itch, Cupid's disease, Venus's curse, dose, sexually transmitted disease
doctor of sacred theology: a doctor's degree in theology
STD is from the Latin Sanctae Theologiae Doctor