stdm (statistical time division multiplexing) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stdm (statistical time division multiplexing) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stdm (statistical time division multiplexing) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stdm (statistical time division multiplexing).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • stdm (statistical time division multiplexing)

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    sự truyền đa công phân thời thống kê