venereal disease nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
venereal disease nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm venereal disease giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của venereal disease.
Từ điển Anh Việt
venereal disease
* danh từ
VD bệnh hoa liễu (bệnh truyền qua đường giao hợp; bệnh lậu, giang mai )
Từ điển Anh Anh - Wordnet
venereal disease
a communicable infection transmitted by sexual intercourse or genital contact
Synonyms: VD, venereal infection, social disease, Cupid's itch, Cupid's disease, Venus's curse, dose, sexually transmitted disease, STD