dosed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dosed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dosed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dosed.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • dosed

    treated with some kind of application

    a mustache dosed with bear grease

    Similar:

    dose: treat with an agent; add (an agent) to

    The ray dosed the paint

    drug: administer a drug to

    They drugged the kidnapped tourist

    Synonyms: dose

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).