superman nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
superman nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm superman giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của superman.
Từ điển Anh Việt
superman
/'sju:pəmæn/
* danh từ
siêu nhân
Từ điển Anh Anh - Wordnet
superman
Similar:
demigod: a person with great powers and abilities
Synonyms: Ubermensch
acid: street name for lysergic acid diethylamide
Synonyms: back breaker, battery-acid, dose, dot, Elvis, loony toons, Lucy in the sky with diamonds, pane, window pane, Zen