zen nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
zen nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm zen giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của zen.
Từ điển Anh Việt
zen
* danh từ
phái Zen, phái Thiền
Từ điển Anh Anh - Wordnet
zen
school of Mahayana Buddhism asserting that enlightenment can come through meditation and intuition rather than faith; China and Japan
Synonyms: Zen Buddhism
a Buddhist doctrine that enlightenment can be attained through direct intuitive insight
Synonyms: Zen Buddhism
Similar:
acid: street name for lysergic acid diethylamide
Synonyms: back breaker, battery-acid, dose, dot, Elvis, loony toons, Lucy in the sky with diamonds, pane, superman, window pane
Từ liên quan
- zen
- zend
- zeno
- zenana
- zenith
- zenithal
- zenonism
- zenaidura
- zend-avesta
- zen buddhism
- zen buddhist
- zenith angle
- zenith light
- zenith point
- zenner noise
- zeno of elea
- zenner effect
- zenon paradox
- zeno of citium
- zenith distance
- zenith reduction
- zenith telescope
- zenith carburetor
- zenaidura macroura
- zenith carburettor
- zenith data systems (zds)
- zenner diode voltage regulator