zen buddhist nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
zen buddhist nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm zen buddhist giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của zen buddhist.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
zen buddhist
an adherent of the doctrines of Zen Buddhism
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- zen
- zend
- zeno
- zenana
- zenith
- zenithal
- zenonism
- zenaidura
- zend-avesta
- zen buddhism
- zen buddhist
- zenith angle
- zenith light
- zenith point
- zenner noise
- zeno of elea
- zenner effect
- zenon paradox
- zeno of citium
- zenith distance
- zenith reduction
- zenith telescope
- zenith carburetor
- zenaidura macroura
- zenith carburettor
- zenith data systems (zds)
- zenner diode voltage regulator