zen buddhism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

zen buddhism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm zen buddhism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của zen buddhism.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • zen buddhism

    Similar:

    zen: school of Mahayana Buddhism asserting that enlightenment can come through meditation and intuition rather than faith; China and Japan

    zen: a Buddhist doctrine that enlightenment can be attained through direct intuitive insight

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).