dose rate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dose rate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dose rate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dose rate.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • dose rate

    the quantity of radiation absorbed per unit time

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).