dialog box nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dialog box nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dialog box giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dialog box.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
dialog box
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
hộp hội thoại
toán & tin:
hộp thoại
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dialog box
(computer science) a small temporary window in a graphical user interface that appears in order to request information from the user; after the information has been provided the user dismisses the box with `okay' or `cancel'
Synonyms: panel