dialog nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dialog nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dialog giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dialog.

Từ điển Anh Việt

  • dialog

    hội thoại

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • dialog

    * kỹ thuật

    sự đối thoại

    sự hội thoại

    sự tương tác

    toán & tin:

    cuộc đối thoại

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • dialog

    Similar:

    dialogue: a conversation between two persons

    Synonyms: duologue

    dialogue: the lines spoken by characters in drama or fiction

    dialogue: a literary composition in the form of a conversation between two people

    he has read Plato's Dialogues in the original Greek