dialogal strut nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dialogal strut nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dialogal strut giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dialogal strut.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • dialogal strut

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    thanh chéo (chịu nén)

    thanh xiên (chịu nén)