dialogue nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dialogue nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dialogue giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dialogue.
Từ điển Anh Việt
dialogue
/'daiəlɔg/ (duologue) /'djuəlɔg/
* danh từ
cuộc đối thoại
đoạn văn đối thoại; tác phẩm đối thoại
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
dialogue
* kỹ thuật
đối thoại
hội thoại
sự đối thoại
sự hội thoại
tương tác
toán & tin:
cuộc đối thoại
đoạn đối thoại
sự tơng tác
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dialogue
a conversation between two persons
the lines spoken by characters in drama or fiction
Synonyms: dialog
a literary composition in the form of a conversation between two people
he has read Plato's Dialogues in the original Greek
Synonyms: dialog
Similar:
negotiation: a discussion intended to produce an agreement
the buyout negotiation lasted several days
they disagreed but kept an open dialogue
talks between Israelis and Palestinians
Synonyms: talks