negotiation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
negotiation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm negotiation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của negotiation.
Từ điển Anh Việt
negotiation
/ni,gouʃi'eiʃn/
* danh từ
sự điều đình, sự đàm phán, sự thương lượng, sự dàn xếp
to enter into (upon) a negotiation with: đàm phán với
to carry an negotiations: tiến hành đàm phám
to break off negotiations: cắt đứt cuộc đàm phán
sự đổi thành tiền, sự đổi lấy tiền, sự trả bằng tiền (chứng khoán, hối phiếu, ngân phiếu)
sự vượt qua (khó khăn...)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
negotiation
* kinh tế
chuyển nhượng
cuộc thương lượng
hiệp thương
sự đàm phán
sự nhượng mua
thương lượng
thương lượng thanh toán
việc thương lượng
* kỹ thuật
toán & tin:
thỏa thuận