negotiation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

negotiation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm negotiation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của negotiation.

Từ điển Anh Việt

  • negotiation

    /ni,gouʃi'eiʃn/

    * danh từ

    sự điều đình, sự đàm phán, sự thương lượng, sự dàn xếp

    to enter into (upon) a negotiation with: đàm phán với

    to carry an negotiations: tiến hành đàm phám

    to break off negotiations: cắt đứt cuộc đàm phán

    sự đổi thành tiền, sự đổi lấy tiền, sự trả bằng tiền (chứng khoán, hối phiếu, ngân phiếu)

    sự vượt qua (khó khăn...)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • negotiation

    * kinh tế

    chuyển nhượng

    cuộc thương lượng

    hiệp thương

    sự đàm phán

    sự nhượng mua

    thương lượng

    thương lượng thanh toán

    việc thương lượng

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    thỏa thuận

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • negotiation

    a discussion intended to produce an agreement

    the buyout negotiation lasted several days

    they disagreed but kept an open dialogue

    talks between Israelis and Palestinians

    Synonyms: dialogue, talks

    the activity or business of negotiating an agreement; coming to terms