plank nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
plank
/plæɳk/
* danh từ
tấm ván (thường là loại dài, bề dày từ 5 cm đến 15 cm, bề ngang từ 23 cm trở lên)
(nghĩa bóng) mục (một cương lĩnh)
to walk the plank
(xem) walk
* ngoại động từ
lát ván (sàn...)
(thông tục) ((thường) + down) đặt mạnh xuống, trả ngay
to plank down money: trả tiền ngay
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nướng (cá, thịt...) bằng cặp chả
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
plank
* kinh tế
nướng bằng cặp chả (thịt, cá)
* kỹ thuật
bản
phai
tấm
tấm phai
tấm ván
thanh
ván dày
ván ốp
ván tấm
xây dựng:
gỗ tấm
gỗ ván
tấm (ván)
hóa học & vật liệu:
tấm ván dày
ván đỡ hầm lò
Từ điển Anh Anh - Wordnet
plank
an endorsed policy in the platform of a political party
cover with planks
The streets were planked
Synonyms: plank over
set (something or oneself) down with or as if with a noise
He planked the money on the table
He planked himself into the sofa
Synonyms: flump, plonk, plop, plunk, plump down, plunk down, plump
cook and serve on a plank
Planked vegetable
Planked shad
Similar:
board: a stout length of sawn timber; made in a wide variety of sizes and used for many purposes
- plank
- planked
- planking
- plankton
- plank bed
- plank-bed
- plank door
- plank down
- plank keel
- plank nail
- plank over
- plank pile
- plank road
- plank roof
- planktonic
- plank cycle
- plank floor
- plank truss
- plank's law
- plank ceiling
- plank roadway
- plank flooring
- plank formwork
- plank framework
- plank partition
- plank sheet pile
- plank track road
- planktonic algae
- plank-type holder
- plank board flooring