plank down nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
plank down nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm plank down giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của plank down.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
plank down
Similar:
plonk down: drop heavily
Synonyms: plump down
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- plank
- planked
- planking
- plankton
- plank bed
- plank-bed
- plank door
- plank down
- plank keel
- plank nail
- plank over
- plank pile
- plank road
- plank roof
- planktonic
- plank cycle
- plank floor
- plank truss
- plank's law
- plank ceiling
- plank roadway
- plank flooring
- plank formwork
- plank framework
- plank partition
- plank sheet pile
- plank track road
- planktonic algae
- plank-type holder
- plank board flooring