plank floor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
plank floor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm plank floor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của plank floor.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
plank floor
* kỹ thuật
xây dựng:
sàn bằng ván
Từ liên quan
- plank
- planked
- planking
- plankton
- plank bed
- plank-bed
- plank door
- plank down
- plank keel
- plank nail
- plank over
- plank pile
- plank road
- plank roof
- planktonic
- plank cycle
- plank floor
- plank truss
- plank's law
- plank ceiling
- plank roadway
- plank flooring
- plank formwork
- plank framework
- plank partition
- plank sheet pile
- plank track road
- planktonic algae
- plank-type holder
- plank board flooring