planking nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

planking nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm planking giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của planking.

Từ điển Anh Việt

  • planking

    /'plæɳkiɳ/

    * danh từ

    ván (lát sàn...)

    sàn gỗ ván

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • planking

    * kỹ thuật

    lát, ốp ván

    lớp ván bọc ngoài

    mặt đường lát ván

    mặt lát mặt sàn

    sự lát ván

    sự ốp ván

    ván lát

    cơ khí & công trình:

    sàn gỗ ván

    xây dựng:

    sự bọc ván

    sự lát sàn (loại dày)

    sự lát ván sàn

    sự ốp lát

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • planking

    planks collectively; a quantity of planks

    (nautical) a covering or flooring constructed of planks (as on a ship)

    the work of covering an area with planks

    Similar:

    plank: cover with planks

    The streets were planked

    Synonyms: plank over

    plank: set (something or oneself) down with or as if with a noise

    He planked the money on the table

    He planked himself into the sofa

    Synonyms: flump, plonk, plop, plunk, plump down, plunk down, plump

    plank: cook and serve on a plank

    Planked vegetable

    Planked shad