flump nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

flump nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm flump giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của flump.

Từ điển Anh Việt

  • flump

    /flump/

    * danh từ

    sự đi huỳnh huỵch

    sự ngã huỵch; sự đặt huỵch xuống; sự ném bịch xuống

    tiêng huỵch, tiếng bịch

    * nội động từ

    đi huỳnh huỵch

    ngã huỵch

    * ngoại động từ

    đặt huỵch xuống, ném bịch xuống

Từ điển Anh Anh - Wordnet