flump nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
flump nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm flump giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của flump.
Từ điển Anh Việt
- flump - /flump/ - * danh từ - sự đi huỳnh huỵch - sự ngã huỵch; sự đặt huỵch xuống; sự ném bịch xuống - tiêng huỵch, tiếng bịch - * nội động từ - đi huỳnh huỵch - ngã huỵch - * ngoại động từ - đặt huỵch xuống, ném bịch xuống 
Từ điển Anh Anh - Wordnet
- flump - fall heavily - Synonyms: flump down - Similar: - plank: set (something or oneself) down with or as if with a noise - He planked the money on the table - He planked himself into the sofa - Synonyms: plonk, plop, plunk, plump down, plunk down, plump 




