plump nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

plump nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm plump giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của plump.

Từ điển Anh Việt

  • plump

    /plʌmp/

    * tính từ

    tròn trĩnh, phúng phính, mẫm

    plump cheeks: má phính

    * ngoại động từ

    làm tròn trĩnh, làm phính ra, làm mẫm

    * nội động từ

    ((thường) + out, up) tròn trĩnh, phính ra, mẫm ra

    * danh từ

    (từ cổ,nghĩa cổ) đoàn, đội; bầy, nhóm, bọn

    cái rơi phịch xuống, cái ngã ùm xuống, cái lao tùm xuống

    to fall with a plump into the water: ngã ùm xuống nước

    * nội động từ

    rơi phịch xuống, rơi ùm xuống, ngồi phịch xuống, lao ùm xuống

    to plump down on the bench: ngồi phịch xuống ghế

    (+ for) bầu cho, dốc phiếu cho (một ứng cử viên trong khi có thể bầu cho hai); (nghĩa bóng) hoàn toàn tán thành, toàn tâm toàn ý theo (một trong hai giải pháp... được lực chọn)

    * ngoại động từ

    ((thường) + down, upon) bỏ phịch xuống, vứt phịch xuống, làm rơi ùm xuống

    to plump one's bag upon the table: vứt phịch cái túi xuống bàn

    to plump someone down into the pound: đẩy ai ngã ùm xuống ao

    * tính từ

    thẳng, thẳng thừng, toạc móng heo, không quanh co, không úp mở

    to answer with a plump "No": trả lời thẳng là "không"

    * phó từ

    phịch xuống, ùm xuống

    to fall plump into the river: ngã ùm xuống sông

    thẳng, thẳng thừng, toạc móng heo, không quanh co, không úp mở

    I told him plump: tôi đã bảo thẳng cho hắn ta biết

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • plump

    the sound of a sudden heavy fall

    give support (to) or make a choice (of) one out of a group or number

    I plumped for the losing candidates

    Synonyms: go

    straight down especially heavily or abruptly

    the anchor fell plump into the sea

    we dropped the rock plump into the water

    Similar:

    plummet: drop sharply

    The stock market plummeted

    plank: set (something or oneself) down with or as if with a noise

    He planked the money on the table

    He planked himself into the sofa

    Synonyms: flump, plonk, plop, plunk, plump down, plunk down

    fatten: make fat or plump

    We will plump out that poor starving child

    Synonyms: fat, flesh out, fill out, plump out, fatten out, fatten up

    chubby: sufficiently fat so as to have a pleasing fullness of figure;

    a chubby child

    pleasingly plump

    Synonyms: embonpoint