plumping nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
plumping nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm plumping giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của plumping.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
plumping
very large; of exceptional size for its kind
won by a plumping majority
Similar:
plummet: drop sharply
The stock market plummeted
Synonyms: plump
plank: set (something or oneself) down with or as if with a noise
He planked the money on the table
He planked himself into the sofa
Synonyms: flump, plonk, plop, plunk, plump down, plunk down, plump
fatten: make fat or plump
We will plump out that poor starving child
Synonyms: fat, flesh out, fill out, plump, plump out, fatten out, fatten up
plump: give support (to) or make a choice (of) one out of a group or number
I plumped for the losing candidates
Synonyms: go
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).