flesh out nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
flesh out nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm flesh out giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của flesh out.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
flesh out
Similar:
fatten: make fat or plump
We will plump out that poor starving child
Synonyms: fat, fill out, plump, plump out, fatten out, fatten up
elaborate: add details, as to an account or idea; clarify the meaning of and discourse in a learned way, usually in writing
She elaborated on the main ideas in her dissertation
Synonyms: lucubrate, expatiate, exposit, enlarge, expand, expound, dilate
Antonyms: contract
round: become round, plump, or shapely
The young woman is fleshing out
Synonyms: fill out
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- flesh
- fleshy
- flesher
- fleshly
- fleshing
- flesh cut
- flesh fin
- flesh fly
- flesh out
- flesh-fly
- flesh-pot
- fleshings
- flesh lump
- flesh side
- flesh-free
- flesh-meat
- fleshiness
- flesh wound
- flesh-brush
- flesh-glove
- flesh-tints
- flesh-wound
- fleshed out
- fleshmonger
- flesh-colour
- flesh-eating
- flesh-tights
- flesh-colored
- flesh-coloured
- flesh-flowered
- fleshly-minded
- fleshing-machine
- fleshing cylinder
- flesh-demag process