fleshly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fleshly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fleshly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fleshly.

Từ điển Anh Việt

  • fleshly

    /fleshly/

    * tính từ

    xác thịt, nhục dục

    trần tục

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • fleshly

    Similar:

    animal: marked by the appetites and passions of the body

    animal instincts

    carnal knowledge

    fleshly desire

    a sensual delight in eating

    music is the only sensual pleasure without vice

    Synonyms: carnal, sensual