sensual nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sensual nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sensual giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sensual.

Từ điển Anh Việt

  • sensual

    /'sensjuəl/

    * tính từ

    (thuộc) xác thịt, (thuộc) nhục dục

    sensual pleasures: thú nhục dục

    ham nhục dục, ham khoái lạc, dâm dục

    (triết học) theo thuyết duy cảm

    (từ hiếm,nghĩa hiếm) (thuộc) bộ máy cảm giác, (thuộc) giác quan

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sensual

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    nhục dục

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sensual

    sexually exciting or gratifying

    sensual excesses

    a sultry look

    a sultry dance

    Synonyms: sultry

    Similar:

    animal: marked by the appetites and passions of the body

    animal instincts

    carnal knowledge

    fleshly desire

    a sensual delight in eating

    music is the only sensual pleasure without vice

    Synonyms: carnal, fleshly