carnal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
carnal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm carnal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của carnal.
Từ điển Anh Việt
carnal
/'kɑ:nl/
* tính từ
(thuộc) xác thịt, (thuộc) nhục dục
carnal desire: ham muốn về xác thịt
to have carnal knowledge of someone: ăn nằm với ai
trần tục