carnal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

carnal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm carnal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của carnal.

Từ điển Anh Việt

  • carnal

    /'kɑ:nl/

    * tính từ

    (thuộc) xác thịt, (thuộc) nhục dục

    carnal desire: ham muốn về xác thịt

    to have carnal knowledge of someone: ăn nằm với ai

    trần tục

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • carnal

    of or relating to the body or flesh

    carnal remains

    Similar:

    animal: marked by the appetites and passions of the body

    animal instincts

    carnal knowledge

    fleshly desire

    a sensual delight in eating

    music is the only sensual pleasure without vice

    Synonyms: fleshly, sensual