carnal knowledge nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
carnal knowledge nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm carnal knowledge giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của carnal knowledge.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
carnal knowledge
Similar:
sexual intercourse: the act of sexual procreation between a man and a woman; the man's penis is inserted into the woman's vagina and excited until orgasm and ejaculation occur
Synonyms: intercourse, sex act, copulation, coitus, coition, sexual congress, congress, sexual relation, relation
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).