carnalize nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
carnalize nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm carnalize giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của carnalize.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
carnalize
Similar:
sensualize: represent materialistically, as in a painting or a sculpture
sensualize: ascribe to an origin in sensation
sensualize: debase through carnal gratification
Synonyms: sensualise, carnalise
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).