carnalise nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
carnalise nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm carnalise giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của carnalise.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
carnalise
Similar:
sensualize: debase through carnal gratification
Synonyms: sensualise, carnalize
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).