copulation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
copulation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm copulation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của copulation.
Từ điển Anh Việt
copulation
/,kɔpju'leiʃn/
* danh từ
(ngôn ngữ học) sự nối
sự giao cấu, sự giao hợp
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
copulation
* kỹ thuật
tiếp hợp
y học:
sự giao hợp
Từ điển Anh Anh - Wordnet
copulation
Similar:
sexual intercourse: the act of sexual procreation between a man and a woman; the man's penis is inserted into the woman's vagina and excited until orgasm and ejaculation occur
Synonyms: intercourse, sex act, coitus, coition, sexual congress, congress, sexual relation, relation, carnal knowledge