congress nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
congress
/'kɔɳgres/
* danh từ
sự nhóm hợp, sự hội họp
đại hội, hội nghị
peace congress: đại hội hoà bình
medical congress: hội nghị y tế
(Congress) quốc hội (gồm thượng nghị viện và hạ nghị viện) (Mỹ, Phi-líp-pin, Châu mỹ la-tinh trừ Cu-ba)
during Congress: trong khi quốc hội họp
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
congress
* kinh tế
đại hội
hội nghị
* kỹ thuật
xây dựng:
phiên họp
Từ điển Anh Anh - Wordnet
congress
the legislature of the United States government
Synonyms: United States Congress, U.S. Congress, US Congress
a meeting of elected or appointed representatives
a national legislative assembly
Similar:
sexual intercourse: the act of sexual procreation between a man and a woman; the man's penis is inserted into the woman's vagina and excited until orgasm and ejaculation occur
Synonyms: intercourse, sex act, copulation, coitus, coition, sexual congress, sexual relation, relation, carnal knowledge