congressional record nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

congressional record nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm congressional record giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của congressional record.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • congressional record

    a published written account of the speeches and debates and votes of the United States Congress

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).