congressionally nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

congressionally nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm congressionally giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của congressionally.

Từ điển Anh Việt

  • congressionally

    xem congress