congressional district nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
congressional district nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm congressional district giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của congressional district.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
congressional district
a territorial division of a state; entitled to elect one member to the United States House of Representatives
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).