congressional nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
congressional nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm congressional giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của congressional.
Từ điển Anh Việt
congressional
/kɔɳ'greʃənl/
* tính từ
(thuộc) đại hội, (thuộc) hội nghị
congressional debates: những cuộc tranh luận ở hội nghị
(Congressional) (thuộc) quốc hội (Mỹ, Phi-líp-pin, Châu mỹ la-tinh trừ Cu-ba)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
congressional
of or relating to congress
congressional hearing