congress tart nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

congress tart nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm congress tart giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của congress tart.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • congress tart

    * kinh tế

    bánh gatô (hội nghị)