carnality nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
carnality nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm carnality giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của carnality.
Từ điển Anh Việt
carnality
/kɑ:'næliti/
* danh từ
nhục dục, sự ham muốn nhục dục
Từ điển Anh Anh - Wordnet
carnality
Similar:
prurience: feeling morbid sexual desire or a propensity to lewdness
Synonyms: pruriency, lasciviousness, lubricity