carnallite nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
carnallite nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm carnallite giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của carnallite.
Từ điển Anh Việt
carnallite
* danh từ
(khoáng chất) cacnalit
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
carnallite
* kỹ thuật
xây dựng:
cacnalit
hóa học & vật liệu:
muối chính
Từ điển Anh Anh - Wordnet
carnallite
a white or reddish mineral consisting of hydrous chlorides of potassium and magnesium; used as a fertilizer and as a source of potassium and magnesium