carnally nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
carnally nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm carnally giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của carnally.
Từ điển Anh Việt
carnally
xem carnal
Từ điển Anh Anh - Wordnet
carnally
in a carnal manner