sultry nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sultry nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sultry giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sultry.

Từ điển Anh Việt

  • sultry

    /'sʌltri/

    * tính từ

    oi bức, ngột ngạt (thời tiết)

    nóng nảy (tính tình)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sultry

    characterized by oppressive heat and humidity

    the summer was sultry and oppressive

    the stifling atmosphere

    the sulfurous atmosphere preceding a thunderstorm

    Synonyms: stifling, sulfurous, sulphurous

    Similar:

    sensual: sexually exciting or gratifying

    sensual excesses

    a sultry look

    a sultry dance