fleshy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fleshy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fleshy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fleshy.
Từ điển Anh Việt
fleshy
/fleshy/
* tính từ
béo; có nhiều thịt, nạc
như thịt
nhiều thịt, nhiều cùi
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
fleshy
* kinh tế
có phần nạc
có thịt
nạc
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fleshy
usually describes a large person who is fat but has a large frame to carry it
Synonyms: heavy, overweight
of or relating to or resembling flesh
Synonyms: sarcoid