overweight nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
overweight nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm overweight giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của overweight.
Từ điển Anh Việt
overweight
/'ouvəweit/
* danh từ
trọng lượng trội ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) số cân thừa (béo quá)
* tính từ
quá trọng lượng hợp lệ
overweight luggage: hành lý quá trọng lượng hợp lệ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) béo quá
* ngoại động từ
cân nặng hơn, có trọng lượng hơn
đè trĩu lên
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
overweight
* kinh tế
quá nặng
sự quá nặng
sự vượt quá trọng lượng
trọng lượng vượt quá
vượt quá trọng lượng quy định
* kỹ thuật
lượng cân dư thừa
lượng cân thừa
nặng quá
đo lường & điều khiển:
sự quá trọng lượng
hóa học & vật liệu:
trọng lượng dư
Từ điển Anh Anh - Wordnet
overweight
Similar:
corpulence: the property of excessive fatness
fleshy: usually describes a large person who is fat but has a large frame to carry it
Synonyms: heavy