fatten nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fatten nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fatten giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fatten.
Từ điển Anh Việt
fatten
/'fætn/
* ngoại động từ
nuôi béo, vỗ béo (để giết thịt)
làm cho (đất) màu mỡ
* nội động từ
béo ra
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
fatten
* kinh tế
nuôi béo
vỗ béo
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
tẩm mỡ