fill out nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fill out nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fill out giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fill out.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • fill out

    Similar:

    complete: write all the required information onto a form

    fill out this questionnaire, please!

    make out a form

    Synonyms: fill in, make out

    round out: make bigger or better or more complete

    eke out: supplement what is thought to be deficient

    He eked out his meager pay by giving private lessons

    Braque eked out his collages with charcoal

    pad: line or stuff with soft material

    pad a bra

    fatten: make fat or plump

    We will plump out that poor starving child

    Synonyms: fat, flesh out, plump, plump out, fatten out, fatten up

    round: become round, plump, or shapely

    The young woman is fleshing out

    Synonyms: flesh out

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).