fill up nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fill up nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fill up giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fill up.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • fill up

    eat until one is sated

    He filled up on turkey

    Synonyms: fill

    Similar:

    fill: make full, also in a metaphorical sense

    fill a container

    fill the child with pride

    Synonyms: make full

    Antonyms: empty

    fill: become full

    The pool slowly filled with water

    The theater filled up slowly

    Antonyms: empty

    close: fill or stop up

    Can you close the cracks with caulking?

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).