fillerman nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fillerman nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fillerman giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fillerman.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • fillerman

    * kinh tế

    công nhân đóng gói