make full nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

make full nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm make full giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của make full.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • make full

    Similar:

    fill: make full, also in a metaphorical sense

    fill a container

    fill the child with pride

    Synonyms: fill up

    Antonyms: empty

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).